Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái gắp đá

n

アイストング

Xem thêm các từ khác

  • Cái gọi là

    というのは - [と言うのは], いわゆる - [所謂], cái gọi là mỹ hóa: いわゆる「アメリカ化される」ということ, cái...
  • Cái gọi là...

    ...いわゆる...
  • Cái gọt bút chì

    えんぴつけずり - [鉛筆削り], gọt bút chì điện: 電気鉛筆削り
  • Cái gối

    まくら - [枕]
  • Cái hang

    あな - [穴] - [huyỆt], cái hang thỏ: ウサギの穴
  • Cái hay

    しゅみ - [趣味]
  • Cái hom

    かご - [篭]
  • Cái hãm

    アレスタ
  • Cái hãm khóa

    デテント
  • Cái hãm xung bằng urêtan

    ウレタンバンパ
  • Cái hót rác

    ちりとり - [ちり取]
  • Cái hôn

    くちづけ - [口付け], キス, vết hôn môi: キス・マーク, hôn nhẹ (để chào): 軽いキス(あいさつ程度の), nụ hôn hòa...
  • Cái hại

    がい - [害], uống nhiều thuốc quá là có hại.: 薬は飲みすぎると害がある。, hạn hán rất có hại cho cây trồng.: 干ばつは作物に大きな害を与えた。
  • Cái hắt hơi

    くしゃみ - [嚏]
  • Cái hố

    ホール
  • Cái hốc

    ハウジング, ホーシング, ホール
  • Cái hộp

    ボックス, ケース, ケイス
  • Cái khiên

    たて - [盾], シールド, nếu trăng giống như cái khiên bạc thì không cần lo nhiều về đồng ruộng, nhưng nếu trăng giống...
  • Cái khoan

    オーガ
  • Cái khoan tay

    ハンドブレース, ビットブレース
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top