Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái liếc mắt

Mục lục

n

ひとめ - [一目]
mối tình sét đánh/ yêu ngay cái nhìn đầu tiên: 一目惚れ
ながしめ - [流し目] - [LƯU MỤC]
Liếc mắt nhìn (ai): 流し目を送る
いちもく - [一目]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top