Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái móc căng

Kỹ thuật

テンションシャックル

Xem thêm các từ khác

  • Cái móc kéo

    テンションシャックル
  • Cái móc treo

    ホルダー
  • Cái môi

    しゃくし, おたまじゃくし - [お玉杓子], おたま - [お玉], môi múc súp: スープ用お玉, múc tương vào môi: お玉にみそを取って
  • Cái mông

    しり - [尻]
  • Cái mút đánh phấn

    おしろいばけ - [白粉化け]
  • Cái mũ

    ハット
  • Cái mạnh nhất

    さいきょう - [最強]
  • Cái mạnh yếu

    きょうじゃく - [強弱], cái mạnh yếu của hiệu quả: 効果の強弱, cho nhau biết điểm mạnh yếu: 強弱を交互に示す, độ...
  • Cái mất và cái được

    そんとく - [損得]
  • Cái mắc

    フック
  • Cái mắc áo

    ハンガー
  • Cái mặt

    つら - [面], mày còn vác cái mặt mày đến đây à: どの面さげてまた来たのか, vênh cái mặt: 面を膨らす
  • Cái mỏ

    くちばし - [嘴]
  • Cái mỏ lết

    モンキレンチ
  • Cái mở bia

    せんぬき - [栓抜き]
  • Cái mở nút chai

    くちぬき - [口抜き] - [khẨu bẠt], せんぬき - [栓抜き], くるくぬき - [コルク抜き], cái mở nút chai bằng điện.: 電動コルク抜き
  • Cái mở nút chai hình xoắn ốc

    コークスクリュー, giống cái mở nút chai hình xoắn ốc: コークスクリューのような, máy bay đó đã lao xuống theo đường...
  • Cái mới nghe lần đầu

    はつみみ - [初耳] - [sƠ nhĨ], hmm...lần đầu tiên được nghe đấy. việc nhìn thấy người nhật đọc truyện tranh trong xe...
  • Cái neo

    いかり - [錨], アンカー, dừng thuyền bằng mỏ neo: 船を錨で止める, đang thả neo: 錨をおろしている, vật thể hình mỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top