Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái mở nút chai hình xoắn ốc

n, exp

コークスクリュー
giống cái mở nút chai hình xoắn ốc: コークスクリューのような
máy bay đó đã lao xuống theo đường giống cái mở nút chai hình xoắn ốc: その飛行機はコークスクリューのような経路を取った

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top