Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái rét

n

さむさ - [寒さ]

Xem thêm các từ khác

  • Cái rìu

    ふきん - [斧斤] - [phỦ cÂn], なた, アックス, trong các truyện cổ tích thường xuất hiện cái rìu: 昔話にアックスがよく出てくる
  • Cái ròng rọc

    かっしゃ - [滑車]
  • Cái rọ

    ざる - [笊]
  • Cái sai

    ておち - [手落ち], xin lỗi về vấn đề xảy ra do sai lầm vào giai đoạn cuối: 手落ちにより最終段階で問題が起こってしまったことをわびる,...
  • Cái sai phát hiện khi chạy thử

    しこうさくご - [試行錯誤]
  • Cái sau

    こうしゃ - [後者], thelma và rebecca là hai kẻ tình nghi trong vụ việc đó, người đầu tiên là nguời có mái tóc vàng hoe,...
  • Cái suốt máy khâu

    シャトル
  • Cái sàng

    グリズリ, ストレーナ, explanation : かす取り スラグ取りの目的の為に湯口付近に設置するフィルタ状のもの
  • Cái sào

    ポール, とまりぎ - [止木] - [chỈ mỘc], とまりぎ - [止り木] - [chỈ mỘc], とまりぎ - [止まり木] - [chỈ mỘc], chim đậu...
  • Cái sườn nhà

    フレーム
  • Cái tem

    いんし - [印紙], trả tiền tem: 印紙税を払う, dán tem: 印紙を貼る, hãy cho tôi 2 cái tem : 印紙を二枚ください
  • Cái thang

    ラダー
  • Cái thiện

    よし - [善し]
  • Cái thiện và cái ác

    ぜんあく - [善悪], phân biệt được cái thiện và cái ác: 善悪の別なしる
  • Cái tháo bánh răng

    ギアウィズドロワ
  • Cái thìa

    スプーン, さじ - [匕] - [trỦy], さじ - [匙]
  • Cái thích và cái không thích

    こうお - [好悪] - [hẢo Ác], cái thích và không thích của cá nhân (yêu ghét mang tính cá nhân): 個人的な好悪
  • Cái thông thường

    なみ - [並] - [tỊnh], いっぱん - [一般], cố gắng vất vả hơn bình thường: ~するために並々ならぬ苦労をする, Đòi...
  • Cái thùng

    ておけ - [手桶] - [thỦ dŨng], ケース, ケイス, chúa mang cho chúng ta sữa nhưng không cho chúng ta cái xô để đựng (=không...
  • Cái thùng (giấy, gỗ...)

    ケイス, ケース
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top