Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái suốt máy khâu

exp

シャトル

Xem thêm các từ khác

  • Cái sàng

    グリズリ, ストレーナ, explanation : かす取り スラグ取りの目的の為に湯口付近に設置するフィルタ状のもの
  • Cái sào

    ポール, とまりぎ - [止木] - [chỈ mỘc], とまりぎ - [止り木] - [chỈ mỘc], とまりぎ - [止まり木] - [chỈ mỘc], chim đậu...
  • Cái sườn nhà

    フレーム
  • Cái tem

    いんし - [印紙], trả tiền tem: 印紙税を払う, dán tem: 印紙を貼る, hãy cho tôi 2 cái tem : 印紙を二枚ください
  • Cái thang

    ラダー
  • Cái thiện

    よし - [善し]
  • Cái thiện và cái ác

    ぜんあく - [善悪], phân biệt được cái thiện và cái ác: 善悪の別なしる
  • Cái tháo bánh răng

    ギアウィズドロワ
  • Cái thìa

    スプーン, さじ - [匕] - [trỦy], さじ - [匙]
  • Cái thích và cái không thích

    こうお - [好悪] - [hẢo Ác], cái thích và không thích của cá nhân (yêu ghét mang tính cá nhân): 個人的な好悪
  • Cái thông thường

    なみ - [並] - [tỊnh], いっぱん - [一般], cố gắng vất vả hơn bình thường: ~するために並々ならぬ苦労をする, Đòi...
  • Cái thùng

    ておけ - [手桶] - [thỦ dŨng], ケース, ケイス, chúa mang cho chúng ta sữa nhưng không cho chúng ta cái xô để đựng (=không...
  • Cái thùng (giấy, gỗ...)

    ケイス, ケース
  • Cái thú vị

    しゅみ - [趣味]
  • Cái thơm

    くちづけ - [口付け]
  • Cái thương

    スピア
  • Cái thật

    にょじつ - [如実]
  • Cái thớt

    まないた - [俎板], まないた - [まな板], たたきだい - [たたき台]
  • Cái tiểu

    おみこし - [お神興], おみこし - [お御輿]
  • Cái tra dầu

    オイラ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top