Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái vành

Mục lục

n

わ - [輪] - [LUÂN]

Kỹ thuật

フープ

Xem thêm các từ khác

  • Cái ví

    さついれ - [札入れ] - [trÁt nhẬp]
  • Cái vòng

    わ - [輪] - [luÂn]
  • Cái võng lưới

    ハンモック
  • Cái vĩnh cửu

    えいきゅう - [永久] - [vĨnh cỬu], răng xương (răng vĩnh cửu): 永久歯, nam châm vĩnh cửu: 永久磁石, nghĩ rằng cái gì sẽ...
  • Cái vợt

    ラケット
  • Cái vốn có

    こゆう - [固有], vốn văn hóa sẵn có: ~ 文化, danh từ vốn có: ~ 名詞
  • Cái vịnh nhỏ

    うら - [浦], tôi lái chiếc cano tiến vào vịnh nhỏ: 私はその浦までカヌーをこいだ, vịnh nhỏ với làn nước màu xanh...
  • Cái xoáy

    うず - [渦]
  • Cái xà beng

    バール
  • Cái xích

    くさり - [鎖], hãy xích con chó lại.: 犬を鎖で繋いでください。, người nuôi thú đã tháo xích của con voi ra.: 飼育係は像の鎖をはずした。
  • Cái xích tay

    てかせ - [手枷] - [thỦ giÀ], bị xích tay: 手枷をはめられている, bị cùm tay chân: 手枷足枷をかけられる
  • Cái xích đu

    ぶらんこ - [鞦韆], tới công viên chơi xích đu: 公園に行ってブランコで遊ぶ
  • Cái xô

    バケツ, ておけ - [手桶] - [thỦ dŨng], おけ - [桶], chúa mang cho chúng ta sữa nhưng không cho chúng ta cái xô để đựng (=không...
  • Cái xúc

    スクーパ
  • Cái xấu nhất

    さいあく - [最悪], ワースト
  • Cái xẻng

    スコップ, ショベル, シャベル, スクーパ
  • Cái xỏ giầy

    くつべら - [靴べら]
  • Cái yên

    サドル
  • Cái yên ngựa

    サドル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top