Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cáp ngầm

n

かいていケーブル - [海底ケーブル] - [HẢI ĐỂ]
kéo dây cáp ngầm: 海底ケーブルを引く
hệ thống cáp ngầm dưới biển: 海底ケーブルシステム

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top