Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cân dọc

n

さおはかり

Xem thêm các từ khác

  • Cân lò xo

    スプリングバランス
  • Cân mẫn

    きんべん - [勤勉]
  • Cân nhắc

    くちおも - [口重] - [khẨu trỌng], こうりょ - [考慮する], こりょ - [顧慮する], しあん - [思案する], しんしゃくする...
  • Cân nặng

    たいじゅう - [体重], おもさ - [重さ]
  • Cân thiên bình

    てんびん - [天秤]
  • Cân xứng

    きんせい - [均整]
  • Cân đối

    バランス, つりあい - [釣合い], つりあい - [釣合], きんせい - [均整], きんとう - [均等], すかっと, すっきりと, スマート,...
  • Cân đối tài khoản

    けっさん - [決算], cân đối tài khoản hàng năm vào tháng 3: 今年3月期の決算, cân đối tài khoản xác định: 確定決算,...
  • Câu chuyện

    はなし - [話], ストーリー, chắng có gì mới lạ trong câu chuyện này: この話(物語)には珍しいところは何もない, tôi...
  • Câu chuyện buồn

    あいわ - [哀話], ひわ - [悲話] - [bi thoẠi], hình như cô ấy có (câu) chuyện buồn thì phải: 彼女は哀話があったそうだ,...
  • Câu chuyện khoác lác

    てんぐばなし - [天狗話] - [thiÊn ? thoẠi]
  • Câu chuyện ly kỳ

    かいきものがたり - [怪奇物語り] - [quÁi kỲ vẬt ngỮ]
  • Câu chuyện thú vị

    いつわ - [逸話], chị có kỷ niệm nào thú vị (câu chuyện thú vị nào) khi tham gia trình diễn trong chương trình đó không?:...
  • Câu chuyện tình yêu

    にんじょうばなし - [人情噺] - [nhÂn tÌnh ?]
  • Câu chuyện tội ác

    クライムストーリー
  • Câu cá

    さかなをつる - [魚を釣る]
  • Câu hỏi

    とう - [問う], とい - [問い], じんもん - [尋問], しもん - [諮問], しつもんする - [質問する], しつもん - [質問], ぎもん...
  • Câu hỏi bỏ ngỏ

    けんあん - [懸案]
  • Câu hỏi chưa được giải mã

    ぷりこーどしつもん - [プリコード質問], category : マーケティング
  • Câu hỏi chọn lựa

    せんたくしつもん - [選択質問], category : マーケティング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top