Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Câu lệnh không thể thi hành

Tin học

じっこうふのうぶん - [実行不能文]

Xem thêm các từ khác

  • Câu lệnh số học

    さんじゅつぶん - [算術文]
  • Câu lệnh vào-ra

    にゅうしゅつりょくぶん - [入出力文]
  • Câu mở đầu

    かきだし - [書き出し] - [thƯ xuẤt], cho phép viết như thế này để mở đầu: ~のような書き出しで始めるのを許すことにする
  • Câu nguyền

    ちょうぶく - [調伏] - [ĐiỀu phỤc]
  • Câu nói

    ことば - [言葉]
  • Câu nói đùa

    じょうだん - [冗談]
  • Câu nệ

    かたくるしい - [堅苦しい] - [cỐ khỔ], こうでい - [拘泥する], こだわる, câu nệ quá còn gì: 固苦しいじゃないか,...
  • Câu nệ hình thức

    かたくるしい - [固苦しい] - [cỐ khỔ]
  • Câu nện

    こうでい - [拘泥]
  • Câu phủ định

    ひていぶん - [否定文] - [phỦ ĐỊnh vĂn]
  • Câu phức

    ふくぶん - [複文] - [phỨc vĂn], câu phức mở rộng: 拡大複文, câu phức đẳng lập: 等位複文
  • Câu thúc

    こうそく - [拘束], きづまり - [気詰まり], きがね - [気兼ね], きがねする - [気兼ねする], きょうせいする - [強制する],...
  • Câu thơ

    しく - [詩句]
  • Câu thần chú

    やくはらい - [厄払い] - [Ách phẤt], な - [儺] - [na]
  • Câu truyện dân gian

    みんわ - [民話]
  • Câu trích dẫn

    いんようく - [引用句], câu trích dẫn từ kịch của shakespeare: シェイクスピアからの引用句, câu trích dẫn từ kinh phật...
  • Câu trả lời

    こたえ - [答], かいとう - [回答], かいとう - [解答], có câu trả lời đúng thì chỉ có tôi mà thôi.: 正しい答えが言えたのは僕だけ,...
  • Câu trả lời có ý né tránh

    にげこうじょう - [逃げ口上] - [ĐÀo khẨu thƯỢng]
  • Câu trả lời hời hợt

    なまへんじ - [生返事] - [sinh phẢn sỰ], Đưa ra câu trả lời nửa vời: 生返事をする
  • Câu trả lời lấy lệ

    なまへんじ - [生返事] - [sinh phẢn sỰ], Đưa ra câu trả lời nửa vời: 生返事をする
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top