Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Câu nói đùa

exp

じょうだん - [冗談]

Xem thêm các từ khác

  • Câu nệ

    かたくるしい - [堅苦しい] - [cỐ khỔ], こうでい - [拘泥する], こだわる, câu nệ quá còn gì: 固苦しいじゃないか,...
  • Câu nệ hình thức

    かたくるしい - [固苦しい] - [cỐ khỔ]
  • Câu nện

    こうでい - [拘泥]
  • Câu phủ định

    ひていぶん - [否定文] - [phỦ ĐỊnh vĂn]
  • Câu phức

    ふくぶん - [複文] - [phỨc vĂn], câu phức mở rộng: 拡大複文, câu phức đẳng lập: 等位複文
  • Câu thúc

    こうそく - [拘束], きづまり - [気詰まり], きがね - [気兼ね], きがねする - [気兼ねする], きょうせいする - [強制する],...
  • Câu thơ

    しく - [詩句]
  • Câu thần chú

    やくはらい - [厄払い] - [Ách phẤt], な - [儺] - [na]
  • Câu truyện dân gian

    みんわ - [民話]
  • Câu trích dẫn

    いんようく - [引用句], câu trích dẫn từ kịch của shakespeare: シェイクスピアからの引用句, câu trích dẫn từ kinh phật...
  • Câu trả lời

    こたえ - [答], かいとう - [回答], かいとう - [解答], có câu trả lời đúng thì chỉ có tôi mà thôi.: 正しい答えが言えたのは僕だけ,...
  • Câu trả lời có ý né tránh

    にげこうじょう - [逃げ口上] - [ĐÀo khẨu thƯỢng]
  • Câu trả lời hời hợt

    なまへんじ - [生返事] - [sinh phẢn sỰ], Đưa ra câu trả lời nửa vời: 生返事をする
  • Câu trả lời lấy lệ

    なまへんじ - [生返事] - [sinh phẢn sỰ], Đưa ra câu trả lời nửa vời: 生返事をする
  • Câu trả lời miễn cưỡng

    なまへんじ - [生返事] - [sinh phẢn sỰ]
  • Câu trả lời thoái thác

    にげこうじょう - [逃げ口上] - [ĐÀo khẨu thƯỢng]
  • Câu trả lời tự phát

    ひじょせいかいとう - [非助成回答], category : マーケティング
  • Câu trả lời đúng

    めいとう - [名答]
  • Câu văn ngắn để thu hút mọi người trong tờ quảng cáo

    キャッチフレーズ, khẩu hiệu dể thu hút mọi người mà các phương tiện thông tin hay sử dụng: マスコミが使うキャッチフレーズ,...
  • Câu đố

    パズル, なぞなぞ - [謎々], なぞなぞ - [謎謎] - [mÊ mÊ], クイズ, đánh đố: (人)になぞなぞを言う, câu đố thể thao:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top