Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cây cao su của Ấn độ

n, exp

インドゴムのき - [インドゴムの木]
Nhìn chung các cây cao su được bán trên thị trường là 1 loại của cây cao su Ấn độ: 一般的に市販されているゴムの木は、インドゴムの木の仲間です
Rất nhiều rễ của cây cao su Ấn độ bò ra ngoài đất: インドゴムの木は空中にたくさんの根を伸ばします

Xem thêm các từ khác

  • Cây cau

    アレカやし - [アレカ椰子], Đặt cây cau to trước cổng ra vào khi làm lễ chúc mừng chuyển nhà mới: 転居祝い頂いた大きなアレカ椰子を玄関入り口に置く,...
  • Cây chiên đàn

    せんだん - [栴檀]
  • Cây chuối

    ばななのき - [バナナの木]
  • Cây chà là

    なつめやし - [棗椰子] - [tẢo gia tỬ]
  • Cây chàm

    インジゴ, màu đỏ chàm: インジゴ・カルミン, màu trắng chàm : インジゴホワイト
  • Cây chân ngỗng

    あかざ - [藜]
  • Cây chải lông mi

    マスカラ
  • Cây chết

    かれき - [枯木], かれき - [枯れ木], chặt cây đã chết: 枯れ木を切り倒す, Đốt những cây đã chết khô: 枯れ木を燃やす
  • Cây con

    なえ - [苗], ふくぎ - [副木], ぶぶんもく - [部分木], gieo cây con: 苗を間引きする
  • Cây con thứ cấp

    かいぶぶんもく - [下位部分木]
  • Cây cà chua

    あかなす - [赤茄子] - [xÍch * tỬ], トマト
  • Cây cà phê

    アラビアコーヒーのき - [アラビアコーヒーの木], ngôi nhà bị bao quanh bởi vườn cà phê: アラビアコーヒーの木で囲まれた家,...
  • Cây cân bằng

    ビーツリー
  • Cây còn sống

    あおき - [青木] - [thanh mỘc]
  • Cây có hoa

    けんかしょくぶつ - [顕花植物], quá trình quang hợp được thực hiện ở thân và cuống lá của thực vật có hoa: 顕花植物の茎と葉柄で行われる光合成
  • Cây công nghiệp

    こうぎょうようじゅもく - [工業用樹木]
  • Cây cúc

    ひなぎく - [雛菊] - [sỒ cÚc]
  • Cây cúc trắng

    しらぎく - [白菊]
  • Cây cải

    からし - [芥子]
  • Cây cải đỏ

    あかかぶ - [赤蕪] - [xÍch vu]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top