Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cây lanh

n

あま - [亜麻]
màu cây lanh: 亜麻(色)の
giống như cây lanh: 亜麻のような
thuộc họ cây lanh: 亜麻の種
vải dệt của cây lanh: 亜麻の織物
Hạt giống cây lanh: アマの種子
あさ - [麻]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top