Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cây tre

n

たけ - [竹]
Trong kiếm đạo, hai người đấu với nhau được trang bị thanh gậy tre có hình dạng như thanh kiếm.: 剣道では、竹でできた刀のような棒をそれぞれ身に着けた2人が決闘します。
あおだけ - [青竹] - [THANH TRÚC]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top