Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cây tuyết tùng

n

すきい
すぎ - [杉]

Xem thêm các từ khác

  • Cây táo ta

    なつめ - [棗] - [tẢo], hình quả táo ta: 棗形の
  • Cây tìm kiếm

    たんさくき - [探索木]
  • Cây tía tô xanh

    あおじそ - [青紫蘇] - [thanh tỬ tÔ]
  • Cây tùng lam

    パステル
  • Cây tú cầu

    アジサイ, あじさい - [紫陽花] - [tỬ dƯƠng hoa], cây tú cầu được trồng nhiều ở nhật bản: アジサイは日本にたくさん植えられる
  • Cây tăm bịt gòn

    めんぼう - [綿棒]
  • Cây tỏi rừng

    はらん - [葉蘭] - [diỆp lan]
  • Cây tỏi tây

    にらねぎ - [韮葱] - [? thÔng], にら - [韮]
  • Cây tử đinh hương

    リラ, ライラック
  • Cây vặn vít

    スクリュドライバ
  • Cây vừng

    ごま - [胡麻] - [hỒ ma], tóc muối tiêu (màu giống như vừng): 胡麻塩頭, cây vừng trên mặt đất: すった胡麻
  • Cây xanh

    なまき - [生木] - [sinh mỘc], あおき - [青木] - [thanh mỘc], tôi không thể nào làm những việc đại loại như phá hoại cây...
  • Cây xoài

    マンゴー
  • Cây xăng

    きゅうゆしょ - [給油所], ガソリンスタンド, Đỗ xe ở cây xăng (trạm xăng): 給油所で車を停める, cây xăng bán hai tư...
  • Cây xương rồng

    サボテン
  • Cây áp-xin

    アブサン
  • Cây óc chó

    くるみ - [胡桃] - [hỒ ĐÀo], ウォルナット, ウォールナット, dầu của cây óc chó: くるみ油, hạt của cây óc chó: くるみの種,...
  • Cây ăn quả

    かじゅ - [果樹], thu hoạch từ cây ăn quả: 果樹の収穫, vườn cây ăn quả: 果樹園, chăng lưới để bảo về cây ăn quả...
  • Cây đa cây đề (chỉ người có kinh nghiệm)

    げんろう - [元老], người có kinh nghiệm lâu năm (cây đa cây đề) trong giới công nghiệp: 工業界の元老,
  • Cây đao dài

    なぎなた - [長刀] - [trƯỜng Đao]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top