Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cãi lộn

exp

けんか

Xem thêm các từ khác

  • Cãi nhau

    やりあう - [やり合う], こうろん - [口論する], くちげんか - [口げんかする], いいあらそう - [言い争う], あらそう...
  • Cãi như chém trả

    かみつくする - [噛み付く], cãi cấp trên như chém trả: 上役に噛み付く
  • Cãi vã

    くちげんか - [口喧嘩] - [khẨu huyÊn hoa], くちげんか - [口げんか] - [khẨu], いんねん - [因縁], くちげんか - [口げんかする],...
  • Cò mở xúp páp

    バルブのひきがね - [バルブの引き金]
  • Cò mồi

    おとりのさぎ
  • Cò rò

    びっこをひく - [びっこを引く]
  • Cò súng

    ひきがね - [引金], ひきがね - [引き金], トリガー, bóp cò súng: ~を引く, cò súng bên trong: 内部引き金
  • Còi báo hiệu trong sương mù

    むてき - [霧笛]
  • Còi báo động

    サイレン, アラーミングホーン
  • Còi chân không

    バキュームホーン
  • Còi cảnh báo

    けいてき - [警笛], けいほうき - [警報器]
  • Còi cọc

    わいしょうな - [矮小な], きゅうくつ - [窮屈], cơ thể gầy bé (gầy yếu, còi cọc): 窮屈身, cảm thấy hơi còi (cọc):...
  • Còi hai âm sắc

    ツートーンホーン
  • Còi hiệu báo động

    アラームホイッスル
  • Còi hình cầu

    バルブホーン
  • Còi hụ

    サイレン
  • Còi lửa

    フレームホーン
  • Còi lệnh

    ブザー
  • Còi tầm

    サイレン
  • Còi xe

    クラクション, âm thanh giống như còi ô tô đang kêu: 車のクラクションが鳴っているような音, tôi bấm còi xe và vẫy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top