Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Còi cọc

adj

わいしょうな - [矮小な]
きゅうくつ - [窮屈]
Cơ thể gầy bé (gầy yếu, còi cọc): 窮屈身
Cảm thấy hơi còi (cọc): 少し窮屈に感じる

Xem thêm các từ khác

  • Còi hai âm sắc

    ツートーンホーン
  • Còi hiệu báo động

    アラームホイッスル
  • Còi hình cầu

    バルブホーン
  • Còi hụ

    サイレン
  • Còi lửa

    フレームホーン
  • Còi lệnh

    ブザー
  • Còi tầm

    サイレン
  • Còi xe

    クラクション, âm thanh giống như còi ô tô đang kêu: 車のクラクションが鳴っているような音, tôi bấm còi xe và vẫy...
  • Còi xe hơi

    クラクション
  • Còi xe lửa

    きてき - [汽笛]
  • Còi xoáy

    ボルテックスホーン
  • Còi xương

    くるびょう - [佝僂病] - [cÂu lÂu bỆnh], くるびょう - [くる病] - [bỆnh], くる - [佝僂] - [cÂu lÂu], em trai tôi bị mắc...
  • Còi xả

    エキゾーストホイッスル, エキゾーストホーン
  • Còm

    わるい - [悪い], ちいさい - [小さい], きょじゃく - [虚弱]
  • Còm nhom

    よわよわしい - [弱弱しい]
  • Còn dư

    あます - [余す]
  • Còn mãi

    えいえん - [永遠], tên của ông ấy chắc sẽ còn mãi trong lịch sử.: 彼の名は永遠に歴史に残るだろう。
  • Còn một việc nữa

    いまひとつ - [いま一つ], còn một việc nữa đã làm tôi ngạc nhiên ở đất nước đó: いま一つ、その国でちょっと驚いたことがある,...
  • Còn non nớt

    なまにえ - [生煮え]
  • Còn nữa

    さらに
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top