Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Có ý nghĩa là

v, exp

いみ - [意味する]
Chứng cớ mới có (ý) nghĩa là~: 新しい証拠は(that以下)を意味する
Điều này có (ý) nghĩa là trên thực tế, có lẽ sẽ có ít khách hàng đến cửa hàng hơn chúng ta mong đợi: これは実際、予想よりも来店者が少ないだろうということを意味する
Phương tiện thông tin đại chúng có nghĩa là sự tổng hợp các nguồn thông

Xem thêm các từ khác

  • Có ý thức về

    いしき - [意識する], có ý thức về người khác: 他人を ~ する
  • Có ý đồ

    はかる - [図る], category : 財政
  • Có ý định

    かんむり - [冠する], có ý định đến nhà bạn chơi: 友達の家へ冠する
  • Có đi không

    いきますか - [行きますか]
  • Có đường kẻ

    リニア
  • Có đặt

    そなわる - [備わる]
  • Có đủ

    たりる - [足りる], まんきつする - [満喫する]
  • Có ảnh hưởng

    きく - [効く]
  • Có ảnh hưởng lớn

    ゆうりょく - [有力]
  • Có ảnh hưởng lớn đến

    はばがきく - [幅が利く], có ảnh hưởng lớn đến người dân trong làng: 村で幅が利く, anh ta chẳng có chút ảnh hưởng...
  • Có ảnh hưởng sâu rộng

    ファーリーチング
  • Có ảnh hưởng tới

    さゆうする - [左右する], category : 財政
  • Cóc

    ガマ, がま, nhựa cóc: ガマの脂, chất độc của cóc: ガマ毒
  • Cóc hãm

    ブレーキラッチ
  • Cóp

    コピ_する, あつめる - [集める]
  • Cóp nhặt

    ひろいあつめる - [拾い集める], かきあつめる - [かき集める], hồi thế kỷ thứ 19, những người ailen cố gắng cóp nhặt...
  • Cót két

    きゅっと, きゅうきゅう, きしきし, きいきい, tiếng kêu cót két như tiếng kêu rin rít của con mối.: きちきちヤモリの鳴き声のようなきゅうきゅう,...
  • Cô-nhắc

    コニャック, uống một ly rược cô-nhắc: コニャックを一杯飲む, hồng trà có cho một giọt rượu cô-nhắc: コニャックを一滴たらした紅茶,...
  • Cô-oét

    クウェート, làm cho iraq thoát khỏi nước cô-oét: クウェートからイラクを撤退させる, hiệp hội kiến trúc sư cô-oét:...
  • Cô-ta

    わりあて - [割り当て]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top