Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Có khả năng tạo trang

Tin học

ページングかのう - [ページング可能]

Xem thêm các từ khác

  • Có khả năng vi phân

    びぶんかのう - [微分可能], category : 数学
  • Có kinh nghiệm

    けいけん - [経験する]
  • Có kết quả

    きく - [効く]
  • Có kỹ năng viết

    のうぶん - [能文] - [nĂng vĂn]
  • Có kỹ xảo

    きよう - [器用], nghệ nhân có kỹ xảo: 器用な職人
  • Có liên quan

    からみ - [絡み] - [lẠc], かんけいする - [関係する], にかんして - [に関して], にかんする - [に関する], ra khỏi đảng...
  • Có lúc

    ときには - [時には], たまに - [偶に], たまたま - [偶々], hai xí nghiệp khác nhau cùng quảng cáo về thương nghiệp. cũng...
  • Có lý

    じょうり - [条理], もっとも - [尤も], anh có lý: ご尤もだ
  • Có lý lẽ

    ゆし - [諭旨], thôi học theo yêu cầu của nhà trường (có lý do): 諭旨退学になる
  • Có lắp

    そなわる - [備わる], trên thuyền có lắp máy ra đa: 船にはレーダーが備わっている
  • Có lẽ

    かもしれない - [かも知れない], かな, おそらく - [恐らく], おそらく - [恐らく], おおかた - [大方], ことにすると,...
  • Có lẽ là

    かな, ừ, có lẽ là mình cũng nên đổi kế hoạch đi du lịch: うーん。僕も旅の予定を変えた方がいいのかな
  • Có lời đề nghị

    もうしでる - [申し出る], Đề nghị được công nhận một cách toàn diện là đối tác ngoại giao về~: ~を外交相手として全面的に認めると申し出る,...
  • Có lợi

    えき - [益する], きく - [利く], とく - [得], ぼろい, ゆうえきな - [有益な], ゆうり - [有利], ゆうりな - [有利な], nhớ...
  • Có lối suy nghĩ thoáng

    れいてつ - [冷徹]
  • Có mang

    かいたい - [懐胎] - [hoÀi thai], にんしんする - [妊娠する], cấm mang thai hộ với lý do là ~: (以下)を理由に代理懐胎を禁止する,...
  • Có máu buồn

    くすぐったい - [擽ったい]
  • Có mùi

    におう - [匂う], におう - [臭う], においがある - [匂いがある], có mùi nước hoa phảng phất: 香水がほのかににおう
  • Có mùi bạc hà

    ミント
  • Có mùi cá

    なまぐさい - [生臭い], có mùi tanh.: 生臭い味がする, mùi tanh.: 生臭いにおい
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top