Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Có sức mạnh lớn

adj, exp

きょうりょく - [強力] - [CƯỜNG LỰC]
nguồn tia X quang mạnh: 強力X線源
thông qua những nỗ lực mạnh mẽ và tổng hợp: 強力かつ総合的な取り組みを通じて
chức năng không mạnh mẽ: 機能が強力ではない
nguồn ánh sáng mạnh và ổn định: 強力で安定した光源
rất mạnh trong lĩnh vực nghiệp vụ ngân hàng thực hiện bằng máy tính: コンピュータによる銀行業務の分野で強
ちからづよい - [力強い]
gửi thông điệp có sức mạnh lớn đến toàn thế giới.: 世界に対し力強いメッセージを送る

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top