- Từ điển Việt - Nhật
Có thể di dời được
Tin học
リムーバブル
Xem thêm các từ khác
-
Có thể dùng
かのう - [可用] -
Có thể dùng được cả hai mặt
リバーシブル, áo khoác mặc được cả hai mặt thành mặt phải đều được: ~コート -
Có thể ghi lại được
かきかえかのう - [書き換え可能] -
Có thể ghi được
かきこみかのう - [書き込み可能] -
Có thể giặt được mà không hỏng
ウォッシャブル -
Có thể hiểu được
とおる - [通る], bài văn đó có rất nhiều điểm không hiểu được.: この文章には意味の通らないところが幾つかある。 -
Có thể khôi phục
きりもどしあり - [切戻しあり] -
Có thể khử được
サプレスか - [サプレス可] -
Có thể là
かな, かもしれない - [かも知れない], もしかしたら - [若しかしたら], もしかすると - [若しかすると], liệu có thể... -
Có thể lấy ra
とれる - [取れる], từ trong than đá có thể lấy ra được nhiều thứ: 石炭からいろいろなものが取れる -
Có thể mang theo được
ポータブル -
Có thể mang xách
もてる - [持てる], nặng không thể mang được: 持てないほどの重さ -
Có thể mở được
リムーバブル -
Có thể nghĩ rằng...
とかんがえられる - [と考えられる] -
Có thể nói...
いわば - [言わば], có thể nói anh ấy như là một anh hùng của công ty chúng tôi: 彼は、言わばわが社の英雄になった,... -
Có thể nói như là...
いわば - [言わば] -
Có thể phục hồi
かいふくかのう - [回復可能] -
Có thể rút ra
とりはずしかのう - [取り外し可能] -
Có thể sinh lãi
さいさんせい - [採算性], category : 財政
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.