Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cô-oét

n

クウェート
làm cho Iraq thoát khỏi nước Cô-oét: クウェートからイラクを撤退させる
hiệp hội kiến trúc sư Cô-oét: クウェート技術者協会
hiệp hội Nhật Bản - Cô-oét: 日本クウェート協会
người Canada gốc Cô-oét: クウェート系カナダ人
ngân hàng trung ương Cô-oét: クウェート中央銀行

Xem thêm các từ khác

  • Cô-ta

    わりあて - [割り当て]
  • Cô-tông

    もめん - [木綿]
  • Cô ban

    コバルト
  • Cô bé

    こ - [子] - [tỬ], おんなのこ - [女の子], cô bé đã tự ôn thi. tôi hy vọng cô đã hoàn thành tốt: あの子、1人で塾に行ったのよ。ちゃんと着いてればいいけど。,...
  • Cô bé Lọ lem

    シンデレラ
  • Cô bé quàng khăn đỏ

    あかずきん - [赤頭巾] - [xÍch ĐẦu cÂn]
  • Cô bé ấy

    かのじょ - [彼女], con tìm thấy cô bé ấy ở đâu đấy? cô ấy trông đáng yêu quá nhỉ?: 彼女、どこで見つけたんだ?すごいかわいいじゃん,...
  • Cô ca

    コカ
  • Cô ca in

    コカイン
  • Cô chiêu

    おじょうさん - [お嬢さん]
  • Cô dâu

    よめ - [嫁], はなよめ - [花嫁], およめさん - [お嫁さん], tôi vẫn có nhớ cảm giác muốn trở thành một cô dâu xinh đẹp...
  • Cô dâu và chú rể

    しんろうしんぷ - [新郎新婦]
  • Cô giáo

    じょきょういん - [序教員], おんなのせんせい - [女の先生]
  • Cô gái

    れいじょう - [令嬢], マドンナ, じょちゅう - [女中], じょし - [女子], しょうじょ - [少女], じょう - [嬢], こ - [子]...
  • Cô gái chưa chồng

    じょちゅう - [女中]
  • Cô gái nghiêm túc và đứng đắn

    おすまし - [お澄まし], cô bé đó là 1 người con gái đoan trang.: お澄ましな女の子
  • Cô gái quí tộc

    ひめ - [姫]
  • Cô gái vùng quê

    いなかむすめ - [田舎娘], cô gái vùng quê (thôn nữ) ngây thơ: 純朴な田舎娘, cô gái vùng quê chất phác : うぶな田舎娘
  • Cô gái đoan trang

    おすまし - [お澄まし], cô bé đó là 1 người con gái đoan trang.: お澄ましな女の子
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top