Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Côn một chiều

Kỹ thuật

ワンウェイクラッチ

Xem thêm các từ khác

  • Côn ngoàm

    かみあいクラッチ
  • Côn răng

    デンチルクラッチ
  • Côn trùng

    むし - [虫], こんちゅう - [昆虫], anh tôi dạy tôi cách sưu tập côn trùng.: 兄は私に昆虫採集の仕方を教えてくれた。
  • Côn trùng có hại

    がいちゅう - [害虫], diệt trừ côn trùng có hại: 害虫を駆除する
  • Côn trùng có ích

    えきちゅう - [益虫], côn trùng có ích sản xuất ra những chất có ích và trực tiếp đem lại lợi ích cho sinh hoạt của...
  • Côn trùng học

    こんちゅうがく - [昆虫学]
  • Côn tự động

    オートマチッククラッチ
  • Côn xoay ngược

    ぎゃくてんクラッチ - [逆転クラッチ]
  • Côn xoay toàn bộ

    ぜんかいてんクラッチ - [全回転クラッチ]
  • Côn xả

    エキゾーストコーン
  • Côn ô tô

    オートクラッチ
  • Côn đồ

    あっかん - [悪漢], trong những bộ phim của hollywood thường xuất hiện những tên côn đồ nguy hiểm: ハリウッド映画には、危険な悪漢がよく出てくる,...
  • Côn đồng bộ

    シンクロナイジングコーン
  • Côn ướt

    ビスカスカップリング, category : 自動車, explanation : 流体クラッチの一種。粘性の高いシリコンオイルを満たした容器にそれぞれ互い違いにプレートをセットしたシャフトを組み込み、一方のシャフトに回転差が生じるともう一方にもトルクが伝わる。,...
  • Côn ổ trục

    ベアリングコーン
  • Công-cua

    コンクール
  • Công-ten-nơ

    コンテナ, コンテーナ
  • Công-ten-nơ vạn năng

    はんようこんてな_ - [汎用コンテナ_]
  • Công-ten -nơ

    コンテナ
  • Công-ten -nơ đường hàng không

    こうくうこんてなー - [航空コンテナー]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top