Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công bố chính thức

n, exp

こうしきはっぴょう - [公式発表] - [CÔNG THỨC PHÁT BIỂU]
công bố chính thức liên quan đến vấn đề đó: その問題に関する公式発表
Tiến hành công bố chính thức ( liên quan đến~): (~に関して)公式発表を行う
công bố chính thức chắc chắn sẽ được đưa ra trong một vài giờ nữa: あと数時間内に公式発表があるはずです
Theo như thông cáo chính thức (công bố chính thức

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top