- Từ điển Việt - Nhật
Công dân danh dự
exp
めいよしみん - [名誉市民]
Xem thêm các từ khác
-
Công dân mạng
ネチズン -
Công dụng
効能 -
Công giáo
カトリック, カトリック, かとりっくきょう - [カトリック教], こうきょう - [公教] - [cÔng giÁo], cải sang đạo công... -
Công hàm
がいこうぶんしょ - [外交文書] - [ngoẠi giao vĂn thƯ], người chuyển phát công hàm: 外交文書配達員, túi đựng công hàm... -
Công hầu
こうこう - [公侯] - [cÔng hẦu] -
Công hữu
きょうゆうする - [共有する] -
Công hội
こうかい - [公会] - [cÔng hỘi] -
Công khai
パブリック, こうぜん - [公然], オフィシャル, こう - [公], こうかい - [公開], こうかい - [公開する], こうこうぜんと... -
Công khai tình hình chính trị
グラスノスチ, công khai tình hình chính trị của nam tư: ユーゴスラビアのグラスノスチ -
Công kênh lên vai
どうあげ - [胴上げする], cả đội chiến thắng công kênh huấn luyện viên trên vai.: 優勝チームは全員で監督を胴上げした。 -
Công kích
とりかかる - [取り掛かる], せめる - [攻める], こうげき - [攻撃する], きゅうだんする - [糾弾する], おそう - [襲う],... -
Công lao
こうろう - [功労], こうせき - [功績], công lao đối với ~: ~に対する功労, nhờ vào công lao của các cá nhân có liên... -
Công lao nhiều năm công tác
ねんこう - [年功] -
Công luận
よろん - [世論], せろん - [世論], biểu dương hùng hồn khoảng cách giữa Đảng dân chủ và công luận: 自民党と世論との距離を雄弁に物語っている,... -
Công lập
こうりつ - [公立], trường trung học công lập: ~ 高校 -
Công minh
こうめい - [公明], hành vi công minh chính đại: 公明正大な行為, làm việc gì một cách công minh chính đại: 公明正大にやる -
Công nghiệp
さんぎょう - [産業], こうぎょうよう - [工業用] - [cÔng nghiỆp dỤng], こうぎょう - [工業], こうぎょう - [興業], インダストリアル,... -
Công nghiệp dệt
せんいこうぎょう - [繊維工業] -
Công nghiệp gốm
ようぎょう - [窯業] -
Công nghiệp hoá
こうぎょうか - [工業化] - [cÔng nghiỆp hÓa], nước đã công nghiệp hóa cao độ: 高度に工業化された国, miền tây đã...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.