Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công quỹ

n

こうきん - [公金] - [CÔNG KIM]
tiền công quỹ mà người dân không thể kiểm soát được: 国民の監視の目が届かない公金
những điều được viết trong bài ký sự này tất cả điều liên quan đến việc lạm dụng công quỹ (quỹ công) và chức vụ: この記事に書かれていることはすべて、公金と公職の乱用に関することだ
ăn trộm bao nhiêu đô là từ công quỹ: 公金の

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top