- Từ điển Việt - Nhật
Công tác nước ngoài
n, exp
がいゆう - [外遊] - [NGOẠi DU]
- việc chuẩn bị cho chuyến đi công tác ở nước ngoài được làm một cách đơn giản: (人)の公務による外遊の準備を容易にする
- thanh toán tiền dưới dạng kinh phí công tác nước ngoài: (人)の外遊経費として支出される
- nơi đến công tác nước ngoài đầu tiên: 初の外遊先
Xem thêm các từ khác
-
Công tác từ thiện
ぼらんてぃあかつどう - [ボランティア活動] -
Công tác đảm nhiệm
うけもち - [受け持ち], trong khi cảm thấy hài lòng và tự tin với nội dung dự án tôi đương đảm nhiệm thì tôi nhận thấy... -
Công tích
こうせき - [功績], thành tích (công tích) trong sự nghiệp của ai: (人)の職歴における功績, công tích (thành tựu) lớn... -
Công tơ
カウンタ, カウンター -
Công tơ mét
メーター, スピードメーター, category : 自動車, explanation : 速度を表すメーター。どのクルマにも必ず一番見やすい位置に付いている。アメリカはマイル/hで表示するが、その他の国はkm/hで表示している。,... -
Công tơ mét kỹ thuật số
デジタルスピードメータ -
Công tư
こうし - [公私] - [cÔng tƯ], sự phân biệt công tư: 公私の区別, không thể phân biệt công tư: 公私の別をわきまえない,... -
Công tước
こうしゃく - [公爵], Được ban chức công tước: 公爵の位を与えられる, Địa vị công tước do phu nhân công tước nắm... -
Công tước phu nhân
こうしゃくふじん - [公爵夫人] - [cÔng tƯỚc phu nhÂn], công tước phu nhân york sẽ trao tặng chiếc cúp: ヨーク公爵夫人がトロフィーを授与する予定だ -
Công tắc bật
タンブラースイッチ, トグルスイッチ -
Công tắc bộ gạt nhảy
キックダウンスイッチ -
Công tắc chuyển mạch
チェンジオーバースイッチ -
Công tắc chuyển đổi
きりかえスイッチ - [切り替えスイッチ] -
Công tắc giới hạn
リミットスイッチ -
Công tắc hủy bỏ
キャンセリングスイッチ -
Công tắc không làm lóa mắt
アンチダズルスイッチ -
Công tắc khởi động
スターチングスイッチ -
Công tắc khởi động an toàn
セーフチーブレーカウエイスイッチ -
Công tắc kiểm tra thể tích
ボリュームコントロールスイッチ -
Công tắc kiểu lưỡi gà
リードスイッチ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.