Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công tước

n

こうしゃく - [公爵]
Được ban chức công tước: 公爵の位を与えられる
Địa vị công tước do phu nhân công tước nắm giữ sau cái chết của ông ấy: 公爵の死後、公爵領は夫人によって統治された
Tước hiệu công tước: 公爵の称号
Công tước Westminster được cho biết là người giàu có nhất nước Anh: ウェストミンスター公爵は英国一の金持ちだと報じられた
Phu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top