- Từ điển Việt - Nhật
Công tắc kiểu lưỡi gà
Kỹ thuật
リードスイッチ
Các từ tiếp theo
-
Công tắc lái quá tốc độ
オーバライダスイッチ -
Công tắc lựa chọn
セレクチングスイッチ -
Công tắc ngắt
ブレーカコンタクト -
Công tắc nhúng
ディッピングスイッチ -
Công tắc nhấp nháy
フラッシャ -
Công tắc nhấp nháy bên sườn
サイドフラッシャ -
Công tắc nhấp nháy thứ tự
シーケンシャルフラッシャ -
Công tắc sôlênôit
ソレノイドスイッチ -
Công tắc thuận-nghịch
リバーシングスイッチ -
Công tắc tiếp cận
きんせつスイッチ - [近接スイッチ], explanation : 物体がある距離内に近づいた時にオンまたはオフするセンサ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Individual Sports
1.745 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Universe
154 lượt xemAn Office
235 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemHouses
2.219 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemMammals I
445 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"