- Từ điển Việt - Nhật
Công tắc nhấp nháy
Kỹ thuật
フラッシャ
Các từ tiếp theo
-
Công tắc nhấp nháy bên sườn
サイドフラッシャ -
Công tắc nhấp nháy thứ tự
シーケンシャルフラッシャ -
Công tắc sôlênôit
ソレノイドスイッチ -
Công tắc thuận-nghịch
リバーシングスイッチ -
Công tắc tiếp cận
きんせつスイッチ - [近接スイッチ], explanation : 物体がある距離内に近づいた時にオンまたはオフするセンサ -
Công tắc trượt
スライドスイッチ -
Công tắc tơ
コンタクタ -
Công tắc tắt bật
オンオフスイッチ -
Công tắc từ
マグネスイッチ -
Công tắc van tiết lưu
スロットルスイッチ, スロットルバルブスイッチ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
166 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemHouses
2.219 lượt xemMath
2.092 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"