- Từ điển Việt - Nhật
Công tắc sôlênôit
Kỹ thuật
ソレノイドスイッチ
Các từ tiếp theo
-
Công tắc thuận-nghịch
リバーシングスイッチ -
Công tắc tiếp cận
きんせつスイッチ - [近接スイッチ], explanation : 物体がある距離内に近づいた時にオンまたはオフするセンサ -
Công tắc trượt
スライドスイッチ -
Công tắc tơ
コンタクタ -
Công tắc tắt bật
オンオフスイッチ -
Công tắc từ
マグネスイッチ -
Công tắc van tiết lưu
スロットルスイッチ, スロットルバルブスイッチ -
Công tắc xoay
ロータリースイッチ -
Công tắc xung mẫu
ストローブスイッチ -
Công tắc ăn khớp
エンゲージスイッチ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Crime and Punishment
306 lượt xemEnergy
1.664 lượt xemTrucks
187 lượt xemOccupations II
1.515 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemAt the Beach II
328 lượt xemFirefighting and Rescue
2.153 lượt xemDescribing Clothes
1.045 lượt xemThe U.S. Postal System
147 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn