- Từ điển Việt - Nhật
Công tắc từ
Kỹ thuật
マグネスイッチ
Các từ tiếp theo
-
Công tắc van tiết lưu
スロットルスイッチ, スロットルバルブスイッチ -
Công tắc xoay
ロータリースイッチ -
Công tắc xung mẫu
ストローブスイッチ -
Công tắc ăn khớp
エンゲージスイッチ -
Công tắc điện
スイッチ, でんげんスイッチ - [電源スイッチ] -
Công tắc điện bằng chân không
バキュームスイッチ -
Công tắc điện quang
こうでんスイッチ - [光電スイッチ] -
Công tắc đánh lửa
イグニションスイッチ -
Công tắc đèn
ライチングスイッチ -
Công tắc đẩy kéo
プッシュプルスイッチ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Mammals I
454 lượt xemThe Utility Room
228 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemInsects
173 lượt xemFirefighting and Rescue
2.154 lượt xemPleasure Boating
194 lượt xemFarming and Ranching
223 lượt xemSports Verbs
180 lượt xemFish and Reptiles
2.182 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt