- Từ điển Việt - Nhật
Công tắc thuận-nghịch
Kỹ thuật
リバーシングスイッチ
Các từ tiếp theo
-
Công tắc tiếp cận
きんせつスイッチ - [近接スイッチ], explanation : 物体がある距離内に近づいた時にオンまたはオフするセンサ -
Công tắc trượt
スライドスイッチ -
Công tắc tơ
コンタクタ -
Công tắc tắt bật
オンオフスイッチ -
Công tắc từ
マグネスイッチ -
Công tắc van tiết lưu
スロットルスイッチ, スロットルバルブスイッチ -
Công tắc xoay
ロータリースイッチ -
Công tắc xung mẫu
ストローブスイッチ -
Công tắc ăn khớp
エンゲージスイッチ -
Công tắc điện
スイッチ, でんげんスイッチ - [電源スイッチ]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemThe Universe
154 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe City
26 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemOccupations III
201 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"