- Từ điển Việt - Nhật
Công ty đầu ngành
n, exp
おおて - [大手] - [ĐẠI THỦ]
- 8 công ty đầu ngành trong ngành điện lực: 電機大手8社
- củng cố vị trí là doanh nghiệp đầu ngành của ~: ~の大手としての地位を強固する
- một công ty đầu ngành trong lĩnh vực chứng khoán (công ty chứng khoán lớn) đã bị phá sản: 大手の証券会社が倒産しました
- trong suốt 30 năm nay, các công ty qu
Xem thêm các từ khác
-
Công ty đầu tư
とうしがいしゃ - [投資会社] -
Công ty đồng tộc
どうぞくかいしゃ - [同族会社] -
Công ty ảo
バーチャル・コーポレーション, explanation : 仮想企業の意。自社が持っていない経営資源(ヒト、モノ、カネ)を外部に依存し、無駄な資源を持たずに経営したり、情報通信の発達によって、在宅のままでいくつかの企業の仕事をするなど、米国ではいくつかの会社存在し始めている。20人の会社で1000人の仕事をする例などがある。,... -
Công ty ủy thác
しんたくがいしゃ - [信託会社] -
Công tác
ワーク, つとめ - [務め], つとめ - [勤め], しゅっちょうする - [出張する], じぎょう - [事業], đơn vị công tác: 務め先 -
Công tác công
こうむ - [公務], đi công tác công: 公務で旅行する, bệnh tật hay tử vong đang trong lúc thi hành công tác công: 公務による死傷病,... -
Công tác cứu hộ
きゅうじょ - [救助], những đợt sóng rút đi là nguyên nhân chính cần có công tác cứu hộ tại khu vực tắm nước biển:... -
Công tác nước ngoài
がいゆう - [外遊] - [ngoẠi du], việc chuẩn bị cho chuyến đi công tác ở nước ngoài được làm một cách đơn giản: (人)の公務による外遊の準備を容易にする,... -
Công tác từ thiện
ぼらんてぃあかつどう - [ボランティア活動] -
Công tác đảm nhiệm
うけもち - [受け持ち], trong khi cảm thấy hài lòng và tự tin với nội dung dự án tôi đương đảm nhiệm thì tôi nhận thấy... -
Công tích
こうせき - [功績], thành tích (công tích) trong sự nghiệp của ai: (人)の職歴における功績, công tích (thành tựu) lớn... -
Công tơ
カウンタ, カウンター -
Công tơ mét
メーター, スピードメーター, category : 自動車, explanation : 速度を表すメーター。どのクルマにも必ず一番見やすい位置に付いている。アメリカはマイル/hで表示するが、その他の国はkm/hで表示している。,... -
Công tơ mét kỹ thuật số
デジタルスピードメータ -
Công tư
こうし - [公私] - [cÔng tƯ], sự phân biệt công tư: 公私の区別, không thể phân biệt công tư: 公私の別をわきまえない,... -
Công tước
こうしゃく - [公爵], Được ban chức công tước: 公爵の位を与えられる, Địa vị công tước do phu nhân công tước nắm... -
Công tước phu nhân
こうしゃくふじん - [公爵夫人] - [cÔng tƯỚc phu nhÂn], công tước phu nhân york sẽ trao tặng chiếc cúp: ヨーク公爵夫人がトロフィーを授与する予定だ -
Công tắc bật
タンブラースイッチ, トグルスイッチ -
Công tắc bộ gạt nhảy
キックダウンスイッチ -
Công tắc chuyển mạch
チェンジオーバースイッチ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.