- Từ điển Việt - Nhật
Công ty Phát thanh Canada
exp
かなだほうそうきょうかい - [カナダ放送協会]
Xem thêm các từ khác
-
Công ty Phát triển Xuất khẩu
ゆしゅつかいはつこうしゃ - [輸出開発公社] -
Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc
ちゅうごくぎじゅつゆしゅつにゅうこうし - [中国技術輸出入公司] -
Công ty bảo hiểm
ほけんがいしゃ - [保険会社] -
Công ty bảo hiểm đường biển
かいじょうほけんがいしゃ - [海上保険会社] -
Công ty bến cảng
ふとうがいしゃ - [不当会社], ふとうがいしゃ - [埠頭会社], category : 対外貿易 -
Công ty chi nhánh
してん - [支店] -
Công ty cho thuê (thiết bị)
りーすがいしゃ - [リース会社], category : 対外貿易 -
Công ty cho thuê công-ten -nơ
こんてな_りーすがいしゃ - [コンテナ_リース会社] -
Công ty cho thuê côngtennơ
こんてなーりーすがいしゃ - [コンテナーリース会社], category : 対外貿易 -
Công ty cho thuê thiết bị
りーすがいしゃ - [リース会社] -
Công ty chứng khoán
しょうけんがいしゃ - [証券会社], category : 証券ビジネス, explanation : 「株式会社」と「投資家」、あるいは「投資家」と「投資家」を結びつけ、証券市場を円滑に機能させることが、主な役割である。「発行市場」と「流通市場」の機能を円滑にするための中心的役割を果たしているのが証券会社である。///証券会社は一般企業とは異なり、勝手に開業することはできない。これは、証券会社が証券市場の運営をサポートするという重要な役割を担っているからである。従来は免許制であったが、規制緩和に伴い、現在では一定の基準を満たせば開業できる登録制になった。///証券取引法28条の規定により、金融庁長官の登録を受けた株式会社のことである。,... -
Công ty chứng khoán nước ngoài
がいこくしょうけんがいしゃ - [外国証券会社], category : 証券ビジネス, explanation : 外国証券業者に関する法律3条の規定により、金融庁長官の登録を受けた外国証券業者のこと。///日本版金融ビッグバンによって、日本の証券市場は、株式の売買手数料が自由化されるなどさまざまな規制緩和策がとられているが、外国証券会社の参入が一段と容易になっていることもその一例である。,... -
Công ty con
ししゃごがいしゃ - [支社後会社], こがいしゃ - [子会社], category : 会社・経営, explanation : 一般には、2社以上の会社が支配従属関係にあるとき、他の会社(=親会社)に支配されている会社をいう。商法上と証券取引法では定義がちがう。///商法上は、親会社によって発行済株式総数の過半数が所有されている会社のことをいう。証券取引法上においては、親会社によって、意志決定機関が支配されている会社をいう。具体的には、親会社によって、議決権の過半数を所有されていること(持株基準=形式基準)、または議決権が40%以上50%以下の所有であっても子会社となる(支配力基準=実質基準)ことがあり定義が詳細に規定されている。なお原則として、子会社は親会社の連結財務諸表に連結される。連結子会社という。,... -
Công ty cung cấp dịch vụ truyền thông
ちょうきょりがいしゃ - [長距離会社] -
Công ty công cộng
こうだん - [公団], かぶしきこうぼがいしゃ - [株式公募会社], khu nhà ở do các công ty công cộng xây dựng để chuyển... -
Công ty cấp vốn
とうしがいしゃ - [投資会社] -
Công ty cần tái tổ chức
こうせいがいしゃ - [更生会社] - [canh sinh hỘi xÃ] -
Công ty của chúng tôi
へいしゃ - [弊社], công ty của chúng tôi thường xuyên đào tạo cho cán bộ công nhân viên.: 弊社では常に従業員に教育を施しております。,... -
Công ty cổ phần
かぶしきがいしゃ - [株式会社], công ty cổ phần đường sắt higashi nihon (jr higashi nihon): 東日本旅客鉄道株式会社、jr東日本,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.