Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công ty ngoại thương

n, exp

ぼうえきえきがいしゃ - [貿易駅会社]
ぼうえきがいしゃ - [貿易会社]
Tôi làm việc cho một công ty ngoại thương.: 貿易会社に勤めています。
Lớn mạnh thành một công ty ngoại thương quốc tế.: 国際的な貿易会社に成長する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top