Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công ty nhà nước

n, exp

こうえいきぎょう - [公営企業]
Sự mắc nợ đang gia tăng ở khu vực các công ty nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh): 公営企業における膨張しつつある負債
tư nhân hóa các các công ty nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh): 公営企業の民営化
Tư nhân hóa một phần các các công ty nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh): 公営企業を一部民営

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top