Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công ty xuất khẩu

Kinh tế

ゆしゅつがいしゃ - [輸出会社]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Công ty xây dựng

    けんせつがいしゃ - [建設会社] - [kiẾn thiẾt hỘi xÃ], けんせつかいしゃ - [建設会社], lao động (làm việc) tại công...
  • Công ty xếp hạng tàu

    せんきゅうきょうかい - [船級協会], category : 対外貿易
  • Công ty ít người

    ひこうかいがいしゃ - [非公開会社], category : 対外貿易
  • Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc

    ちゅうごくこくさいしんたくとうしこうし - [中国国際信託投資公司]
  • Công ty đa quốc gia

    たこくせききぎょう - [多国籍企業], category : 対外貿易
  • Công ty điện

    でんきがいしゃ - [電気会社] - [ĐiỆn khÍ hỘi xÃ], công ty phát điện bằng sức nước.: 水力電気会社
  • Công ty điện lực

    , 電力会社(でんりょくがいしゃ)
  • Công ty điện thoại

    でんわきょく - [電話局] - [ĐiỆn thoẠi cỤc], trạm điện thoại điện tín: 電報電話局, trạm điện thoại địa phương:...
  • Công ty điện thoại điện báo Hoa kỳ

    エーティーアンドティー
  • Công ty điện thoại đường dài

    ちょうきょりでんわがいしゃ - [長距離電話会社], ちょうきょりでんわじぎょう - [長距離電話事業]
  • Công ty điện thoại địa phương

    ちいきでんわがいしゃ - [地域電話会社]
  • Công ty đầu ngành

    おおて - [大手] - [ĐẠi thỦ], 8 công ty đầu ngành trong ngành điện lực: 電機大手8社, củng cố vị trí là doanh nghiệp...
  • Công ty đầu tư

    とうしがいしゃ - [投資会社]
  • Công ty đồng tộc

    どうぞくかいしゃ - [同族会社]
  • Công ty ảo

    バーチャル・コーポレーション, explanation : 仮想企業の意。自社が持っていない経営資源(ヒト、モノ、カネ)を外部に依存し、無駄な資源を持たずに経営したり、情報通信の発達によって、在宅のままでいくつかの企業の仕事をするなど、米国ではいくつかの会社存在し始めている。20人の会社で1000人の仕事をする例などがある。,...
  • Công ty ủy thác

    しんたくがいしゃ - [信託会社]
  • Công tác

    ワーク, つとめ - [務め], つとめ - [勤め], しゅっちょうする - [出張する], じぎょう - [事業], đơn vị công tác: 務め先
  • Công tác công

    こうむ - [公務], đi công tác công: 公務で旅行する, bệnh tật hay tử vong đang trong lúc thi hành công tác công: 公務による死傷病,...
  • Công tác cứu hộ

    きゅうじょ - [救助], những đợt sóng rút đi là nguyên nhân chính cần có công tác cứu hộ tại khu vực tắm nước biển:...
  • Công tác nước ngoài

    がいゆう - [外遊] - [ngoẠi du], việc chuẩn bị cho chuyến đi công tác ở nước ngoài được làm một cách đơn giản: (人)の公務による外遊の準備を容易にする,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top