Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công việc làm vườn

exp

にわしごと - [庭仕事] - [ĐÌNH SĨ SỰ]
Tôi chuẩn bị làm vườn. Anh có muốn đến giúp tôi không?: 庭仕事するけど手伝ってくれる?
bận bịu với công việc vườn tược: 庭仕事で忙しい
Anh ấy thích công việc làm vườn ngoại trừ khi trời lạnh và mưa: 彼は、寒いときと雨のとき以外は庭仕事を楽しんだ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top