Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cún con

Mục lục

n

こいぬ - [小犬] - [TIỂU KHUYỂN]
Con chó con rất nghịch ngợm khi đi dạo.: その小犬は、歩くときとてもぎこちなかった
con cún đáng yêu: かわいらしい小犬
こいぬ - [子犬] - [TỬ KHUYỂN]
Thật dễ chịu khi ngắm những chú cún con nô đùa với nhau: 犬たちがはしゃぎまわっているのを見るととても心が慰められる
こいぬ - [仔犬] - [TỂ KHUYỂN]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top