Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cút đi

n

でていけ - [出て行け]

Xem thêm các từ khác

  • Căm ghét

    にくむ - [憎む], うらむ - [恨む], うらめしい - [恨めしい], căm ghét sự bất chính: 不正を憎む
  • Căm hận

    うらめしい - [恨めしい]
  • Căm hờn

    にくむ - [憎む]
  • Căm tức

    うらむ - [恨む], うらめしい - [恨めしい], はらをたてる - [腹を立てる], cô ấy căm tức ngấm ngầm thầy giáo chủ nhiệm:...
  • Căn buồng

    へや - [部屋]
  • Căn bậc ba

    りっぽうこん - [立方根], category : 数学
  • Căn bậc hai

    にじょうこん - [二乗根] - [nhỊ thỪa cĂn], へいほうこん - [平方根], category : 数学
  • Căn bệnh

    びょうげん - [病原]
  • Căn bệnh lạ

    きびょう - [奇病], căn bệnh lạ ít người biết: あまり知る人のいない奇病, Đau đớn vì căn bệnh lạ: 奇病に苦しむ
  • Căn bịnh

    びょうげん - [病原]
  • Căn chỉnh biên

    バウンダリちょうせい - [バウンダリ調整]
  • Căn chỉnh cân đầu cuối

    とうまつそろえ - [頭末揃え]
  • Căn chỉnh theo tên

    なまえによるだいにゅう - [名前による代入]
  • Căn chỉnh văn bản

    テキストはいち - [テキスト配置]
  • Căn cơ

    おしむ - [惜しむ]
  • Căn cước

    みぶんしょうめいしょ - [身分証明書], しょうめいしょ - [証明書]
  • Căn cứ

    ベースキャンプ, ねじろ - [根城] - [cĂn thÀnh], じゅんきょ - [準拠], こんきょ - [根拠], tôi có căn cứ xác thực để...
  • Căn cứ bên trong

    ないてきこんきょ - [内的根拠] - [nỘi ĐÍch cĂn cỨ]
  • Căn cứ quân sự

    ぐんじこんきょ - [軍事根拠]
  • Căn cứ vào

    うえ - [上] - [thƯỢng], したがう - [従う], じゅんきょ - [準拠する], もとづく - [基づく], よる - [拠る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top