Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Căn nguyên bệnh

n

びょうげん - [病原] - [BỆNH NGUYÊN]
loại bỏ tận gốc bệnh tật: 病原菌を撲滅する
phát hiện khuẩn gây bệnh: 病原菌を発見する
びょうげん - [病源] - [BỆNH NGUYÊN]

Xem thêm các từ khác

  • Căn nhà

    かおく - [家屋], căn nhà bằng gỗ: 木造家屋, nhà di động tiện ích: 移動簡易家屋, nhà có một phần làm chỗ ở: 一部を人の居住用に供する家屋,...
  • Căn nhà ma

    おばけやしき - [お化け屋敷], tôi đã vào một căn nhà ma: お化け屋敷に入った, sàn nhà bị dốc của căn nhà ma rất khó...
  • Căn nhà nông thôn

    でんか - [田家] - [ĐiỀn gia]
  • Căn nhà riêng

    いっこだて - [一戸建て]
  • Căn phòng

    ルーム
  • Căn phòng bẩn thỉu

    ぶたごや - [豚小屋], dọn sạch căn phòng bẩn thỉu (như chuồng lợn): 豚小屋の掃除をする
  • Căn phòng của người bệnh

    びょうしつ - [病室], phòng bệnh đặc biệt: 特別病室, anh ta liên tục tới phòng khám của tôi: 彼は病室に何度も足を運んで[見舞いにきて]くれた。
  • Căn ảo

    きょこん - [虚根], category : 数学
  • Căng-gu-ru

    カンガルー
  • Căng dây

    ひもをのばす - [ひもを伸ばす]
  • Căng mắt nhìn

    ひとみをこらす - [瞳を凝らす] - [ĐỒng ngƯng]
  • Căng mắt ra nhìn

    みはる - [見張る]
  • Căng phồng

    はらむ - [孕む]
  • Căng ra

    はる - [張る], hãy kéo căng cái dây hơn.: もっとロープをぴんと張ってください。
  • Căng thẳng

    きんぱく - [緊迫], きんちょう - [緊張], ぎすぎす, きんちょう - [緊張する], きんぱく - [緊迫する], ひっぱる, tiếp...
  • Căng thẳng đến đờ cả người

    こちこち, khi phỏng vấn bị căng thẳng đến đờ cả người: 面接で~になる。
  • Căngcuru nhỏ

    ワラビー
  • Cũ kỹ

    ふるくさい - [古臭い], きゅうへい - [旧弊], きゅうしき - [旧式], xem xét lại toàn bộ hệ thống điện lực cũ kỹ: 旧式の電力システムを総点検する
  • Cũ nát

    みすぼらしい - [見窄らしい], ふるくさい - [古臭い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top