Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Căng mắt nhìn

exp

ひとみをこらす - [瞳を凝らす] - [ĐỒNG NGƯNG]

Xem thêm các từ khác

  • Căng mắt ra nhìn

    みはる - [見張る]
  • Căng phồng

    はらむ - [孕む]
  • Căng ra

    はる - [張る], hãy kéo căng cái dây hơn.: もっとロープをぴんと張ってください。
  • Căng thẳng

    きんぱく - [緊迫], きんちょう - [緊張], ぎすぎす, きんちょう - [緊張する], きんぱく - [緊迫する], ひっぱる, tiếp...
  • Căng thẳng đến đờ cả người

    こちこち, khi phỏng vấn bị căng thẳng đến đờ cả người: 面接で~になる。
  • Căngcuru nhỏ

    ワラビー
  • Cũ kỹ

    ふるくさい - [古臭い], きゅうへい - [旧弊], きゅうしき - [旧式], xem xét lại toàn bộ hệ thống điện lực cũ kỹ: 旧式の電力システムを総点検する
  • Cũ nát

    みすぼらしい - [見窄らしい], ふるくさい - [古臭い]
  • Cũ quá

    ふるくさい - [古臭い]
  • Cũ rích

    ありふれた - [有り触れた], câu chuyện cũ rích: ありふれた話
  • Cũ đi

    ふるす - [古す]
  • Cũng như

    のように, のみならず, ならびに - [並びに], とともに - [と共に]
  • Cũng như thế

    これとおなじ - [これと同じ]
  • Cũng được

    にも, けっこう - [結構], thế cũng được rồi: それで結構, tôi nghĩ thế là cũng (tạm) được rồi: (それで)結構だと思います,...
  • Cơ bắp

    きんにく - [筋肉]
  • Cơ bụng

    ふっきん - [腹筋] - [phÚc cÂn], bụng nổi rõ cơ .: 腹筋の割れ目が見えるおなか, nôn hết thức ăn trong bụng mà không...
  • Cơ cao su nhân tạo

    ごむじんこうきん - [ゴム人工筋]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top