Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Căngcuru nhỏ

n

ワラビー

Xem thêm các từ khác

  • Cũ kỹ

    ふるくさい - [古臭い], きゅうへい - [旧弊], きゅうしき - [旧式], xem xét lại toàn bộ hệ thống điện lực cũ kỹ: 旧式の電力システムを総点検する
  • Cũ nát

    みすぼらしい - [見窄らしい], ふるくさい - [古臭い]
  • Cũ quá

    ふるくさい - [古臭い]
  • Cũ rích

    ありふれた - [有り触れた], câu chuyện cũ rích: ありふれた話
  • Cũ đi

    ふるす - [古す]
  • Cũng như

    のように, のみならず, ならびに - [並びに], とともに - [と共に]
  • Cũng như thế

    これとおなじ - [これと同じ]
  • Cũng được

    にも, けっこう - [結構], thế cũng được rồi: それで結構, tôi nghĩ thế là cũng (tạm) được rồi: (それで)結構だと思います,...
  • Cơ bắp

    きんにく - [筋肉]
  • Cơ bụng

    ふっきん - [腹筋] - [phÚc cÂn], bụng nổi rõ cơ .: 腹筋の割れ目が見えるおなか, nôn hết thức ăn trong bụng mà không...
  • Cơ cao su nhân tạo

    ごむじんこうきん - [ゴム人工筋]
  • Cơ chế

    メカニズム, しくみ - [仕組み], かいいんせい - [会員制] - [hỘi viÊn chẾ], インスティチューション, Đó là tổ chức...
  • Cơ chế bầu cử công khai

    こうせんせい - [公選制] - [cÔng tuyỂn chẾ], chuyển sang cơ chế bầu cử thủ tướng công khai: 首相公選制に移行する,...
  • Cơ chế cho vay lãi suất thấp

    ていりゆうしのせいさく - [低利融資の制作]
  • Cơ chế phát tín hiệu

    シグナリングメカニズム
  • Cơ chế tiền công

    きゅうよせいど - [給与制度], thay đổi khá nhiều cơ chế tiền công cho ~: ~を対象に給与制度を大幅に改める, cải...
  • Cơ chế tiền lương

    きゅうよたいせい - [給与体制], きゅうよせいど - [給与制度], Để duy trì cơ chế tiền lương công bằng, thông thường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top