- Từ điển Việt - Nhật
Cũ
Mục lục |
n
きゅう - [旧]
- thị trưởng cũ: 旧市長
ふるい - [古い]
Kỹ thuật
セコンドハンド
Xem thêm các từ khác
-
Cũi
ケージ -
Cũi chó
いぬごや - [犬小屋], nuôi chó trong một cái cũi chó lớn ở bên ngoài: 外の犬小屋で犬を飼う, một con gió mạnh đã hất... -
Cũng
も, まだ, にも, やっぱり - [矢っ張り], やはり - [矢張り] -
Cơ bản
こんぽん - [根本], きほん - [基本], きそ - [基礎], おおもと - [大本] - [ĐẠi bẢn], ベーシック, しょほてき - [初歩的],... -
Cơ giới hóa
モータリゼーション, きかいか - [機械化], モータライズ, cơ giới hóa tự động: 自動機械化, cơ giới hóa sản xuất:... -
Cơ học
きかいがく - [機械学], メカ, メカニック, メカニカル -
Cơ khí
メカ, きき - [機器], きかい - [機械], メカニック, エンジニアリング, メカニカル, cơ khí hoá: 機械化 -
Cơ mật
きみつ - [機密], văn kiện cơ mật: 機密文書 -
Cơ phận
メンバー -
Cơ quan bảo vệ môi trường
いーぴーえー - [EPA] -
Cơ quan đại diên thương mại
ぼうえきだいひょうかい - [貿易代表会] -
Cơ quan đại diện thương mại
しょうむかん - [商務館], ぼうえきだいひょうがいしゃ - [貿易代表会社], ぼうえきだいひょうきかん - [貿易代表機関],... -
Cơ số
たいすうのそこ - [対数の底], きすう - [基数], てい - [底], category : 数学 -
Cơ thể
ボディー, ボディ, にくたい - [肉体], どうたい - [胴体], どう - [胴], じんたい - [人体], ごたい - [五体], からだ - [体]... -
Cơ Đốc
キリスト -
Cơm
めし - [飯], ごはん - [御飯], ごはん - [ご飯], được rồi, cứ chơi trong vườn nhé, vì cơm trưa sẽ bắt đầu mười phút... -
Cơn bão
たいふう - [台風], ストーム, あらし - [嵐], cơn bão khủng khiếp: ものすごい嵐, (cơn) bão biển: 海の嵐, (cơn) bão cát:... -
Cưa
のこぎり - [鋸], きる - [切る], カッター, khi dùng cưa phải chú ý đấy!: カッターを使うときは気を付けなさい -
Cười
わらう - [笑う] -
Cưỡi
またがる - [跨がる], のる - [乗る], ライド, cưỡi ngựa: 馬に ~
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
