Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cơ cấu đổi chiều

Kỹ thuật

リバース

Xem thêm các từ khác

  • Cơ cấu định vị

    ポジショナ
  • Cơ cấu định vị van tiết lưu

    スロットルポジショナー
  • Cơ cực

    ひんかん - [貧寒] - [bẦn hÀn]
  • Cơ duỗi

    プロトラクタ
  • Cơ giới

    きかい - [機械], cơ giới hoá: 機械化
  • Cơ giới hoá

    きかいか - [機械化]
  • Cơ giới hóa lại

    リマシニング
  • Cơ hai đầu

    にとうきん - [二頭筋] - [nhỊ ĐẦu cÂn]
  • Cơ hoành

    おうかくまく - [横隔膜], nằm ở phía dưới của cơ hoành: 横隔膜の下方にある, làm cho cơ hoành yếu đi: 横隔膜を弱める
  • Cơ hội

    とき - [時], ついで - [序で], チャンス, すき - [隙], けいき - [契機], きっかけ - [切掛], きかい - [機会], おり - [折],...
  • Cơ hội bán hàng

    はんばいきかい - [販売機会] - [phiẾn mẠi cƠ hỘi]
  • Cơ hội tốt

    こうき - [好機] - [hẢo cƠ], cơ hội tốt phải nắm lấy, nắm bắt lấy: まさに捕らえるべき好機, cơ hội tốt (thời cơ...
  • Cơ khí hoá

    ききか - [機器化], きかいか - [機械化]
  • Cơ khí tự động

    オートマチックエンジニアリング
  • Cơ lê chốt

    スパナレンチ
  • Cơ lý tính

    きかいてきぶつりてきなせいしつ - [機械的・物理的な性質]
  • Cơ man

    むすう - [無数]
  • Cơ may

    まぐれ - [紛れ] - [phÂn], きうん - [気運] - [khÍ vẬn], tôi hoàn toàn là nhờ may mắn thôi.: まったくまぐれです.
  • Cơ ngơi

    ていない - [邸内], xâm phạm cơ ngơi/nhà cửa của ai đó: (人)の邸内に侵入する
  • Cơ năng

    きのう - [機能], các tính năng mới của windows sắp được tung ra: これから登場するwindowsの機能, máy tính gần đây có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top