- Từ điển Việt - Nhật
Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada
n, exp
かなだこくさいかいはつちょう - [カナダ国際開発庁]
Xem thêm các từ khác
-
Cơ quan Phát Điện Thái Lan
たいでんりょくちょう - [タイ電力庁] -
Cơ quan Quản lý Chất thải phóng xạ quốc gia
ほうしゃせいはいきぶつかんとくちょう - [放射性廃棄物監督庁] -
Cơ quan Thông tin Năng lượng
えねるぎーじょうほうきょく - [エネルギー情報局], cục thông tin năng lượng của mỹ: 米国エネルギー情報局, cục... -
Cơ quan Tiêu chuẩn Anh
えいきかくきょうかい - [英規格協会] -
Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu
おうしゅうでんきつうしんひょうじゅんかきかん - [欧州電気通信標準化機関] -
Cơ quan Tình báo Quốc phòng
こくぼうじょうほうきょく - [国防情報局] -
Cơ quan Tình báo Trung ương
ちゅうおうじょうほうきょく - [中央情報局], cơ quan tình báo cia: 米中央情報局への情報提供者, giám đốc cục sở... -
Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska
あらかすさんぎょうかいはつゆしゅつこうしゃ - [アラカス産業開発輸出公社], tin tức về cơ quan xuất khẩu và phát... -
Cơ quan bài tiết
はいせつきかん - [排泄器官] - [bÁi tiẾt khÍ quan] -
Cơ quan chuyên chở
ゆそうきかん - [輸送機関] -
Cơ quan chính quyền
かんちょう - [官庁] -
Cơ quan chủ quản
かんかつかんちょう - [管轄官庁], しゅかんきかん - [主管機関] -
Cơ quan chứng nhận
にんしょうきかん - [認証機関], にんかきょく - [認可局], しょうめいきかん - [証明機関] -
Cơ quan có quyền đặt tên
めいめいきかん - [命名機関] -
Cơ quan có thẩm quyền
かんかつかんちょう - [管轄官庁] -
Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì
うわかわさいぼうぞうしょくいんしじゅようたい - [上皮細胞増殖因子受容体] -
Cơ quan cấp phép địa chỉ mạng
ネットワークアドレスふよきかん - [ネットワークアドレス付与機関] -
Cơ quan giới thiệu viêc làm
しょくあん - [職安] -
Cơ quan hàng không Châu Âu
おうしゅううちゅうきかん - [欧州宇宙機関] -
Cơ quan hàng không liên bang
えふえーえー - [FAA]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.