- Từ điển Việt - Nhật
Cơ sở kinh doanh thuốc
医薬品製造販売業者
Xem thêm các từ khác
-
Cơ sở kinh doanh tự xác định và chịu trách nhiệm trước pháp luật
じぎょうしょがほうてきせきにんのしたでみずからかくていする - [事業所が法的責任の下で自ら確定する] -
Cơ sở lý luận
ろんきょ - [論拠], thật là không công bằng khi nói rằng anh ta đã tạo ra lập luận đó: 彼がその論拠を一からでっち上げたと言うのはフェアではない。,... -
Cơ sở nhượng quyền
フランチャイザー -
Cơ sở nhận nhượng quyền
フランチャイジー -
Cơ sở phân phối
物流業者 -
Cơ sở thông tin
じょうほうきはん - [情報基盤], じょうほうベース - [情報ベース] -
Cơ sở thông tin quản lý
かんりじょうほうベース - [管理情報ベース] -
Cơ sở thường trú
じょうちゅうきかん - [常駐機関] -
Cơ sở tri thức
きそちしき - [基礎知識], ちしきベース - [知識ベース] -
Cơ sở vật chất
しせつ - [施設] -
Cơ sở đóng toa xe khách
コーチビルダ -
Cơ số 8
8しんすう - [8進数], はちしんすう - [八進数] -
Cơ số dấu phẩy động
ふどうしょうすうてんきすう - [浮動小数点基数], ふどうしょうすうてんきてい - [浮動小数点基底] -
Cơ số thập phân
10しんきすう - [10進基数] -
Cơ thể còn sống
なまみ - [生身] - [sinh thÂn], anh đừng nói với họ như thể họ là những dữ liệu thống kê vậy, họ cũng là con người... -
Cơ thể của người
じんたい - [人体] - [nhÂn thỂ] -
Cơ thể của phụ nữ
にょたい - [女体] - [nỮ thỂ], Đường cong của cơ thể nữ giới: 女体の曲線 -
Cơ thể học
しんたいだいがく - [身体大学], じんだいがく - [陣大学] -
Cơ thể không sạch sẽ
けがれる - [汚れる], những con chó hay sủa thường có cơ thể không sạch sẽ (thường là những con chó ở bẩn) (gần giống... -
Cơ thể ốm yếu
びょうたい - [病体] - [bỆnh thỂ], びょうしん - [病身] - [bỆnh thÂn], sự thay đổi sinh lý từ ốm yếu sang khoẻ mạnh:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.