Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cước vì lạnh

exp

とうしょう - [凍傷]
rét cắt da cắt thịt/ bị cước: 凍傷になっている
da tấy đỏ/nẻ toác vì rét: 凍傷性皮膚炎

Xem thêm các từ khác

  • Cước vận chuyển

    うんちん - [運賃], cước vận chuyển không bao gồm chiết khấu: 割引なしの正規運賃, cước vận chuyển tàu chợ: チャーター運賃,...
  • Cước về

    ふっこううんちん - [復興運賃], ふっこううんちん - [復航運賃], category : 対外貿易
  • Cước đã trả

    うんちんばらいずみ - [運賃払い済み], うんちんまえばらい - [運賃前払い]
  • Cước đã trả tới...

    うんちんは・・・にしはらいのこと - [運賃は・・・に支払いのこと], category : 売買条件
  • Cước đã trả tới ...

    うんちんばらいずみ - [運賃払い済み], category : 対外貿易
  • Cước đường biển

    かいじょううんちん - [海上運賃], かいよううんちん - [海洋運賃]
  • Cước ứng trước

    まえばらいうんちいん - [前払い運知音], うんちんまえばらい - [運賃前払い], まえばらいうんちん - [前払い運賃],...
  • Cưới gả

    よめにやる - [嫁にやる], けっこんせいかつ - [結婚製活]
  • Cưới hỏi

    こんやくとけっこん - [婚約と結婚]
  • Cưới vợ

    つまをめとる - [妻をめとる]
  • Cưới xin

    けっこんしき - [結婚式], けっこん - [結婚]
  • Cướp

    りゃくだつ - [略奪する], ごうだつ - [強奪する], うばう - [奪う], ごうとう - [強盗], ごうとうをする - [強盗をする],...
  • Cướp biển

    かいぞく - [海賊]
  • Cướp bóc

    りゃくだつ - [略奪する], ごうだつ - [強奪する], あらす - [荒らす], きょうりゃく - [劫掠] - [kiẾp lƯỢc], きょうりゃく...
  • Cướp lời

    しとめる, ころす - [殺す]
  • Cướp phá

    ごうだつ - [強奪する], bắt người khác đứng yên và cướp bóc (trấn lột): 人を静止させて強奪する, lục tìm và cướp:...
  • Cướp đi

    うばう - [奪う], Đã tròn một năm kể từ sau vụ tai nạn cướp đi 50 sinh mạng.: 50人の人命を奪った事故から丸1年が経つ。
  • Cướp đoạt

    はぎとる - [はぎ取る]
  • Cướpc

    ごうとう - [強盗]
  • Cạc con

    ドーターカード, ドータカード
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top