Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cạn kiệt

Mục lục

v

つくす - [尽くす]
cạn kiệt tình yêu với ~: (~に)愛想を尽かす
つきる - [尽きる]
cạn kiệt tài nguyên: 資源がもう尽きました
こかつ - [枯渇する]
(giếng) cạn (cạn kiệt, khô cạn): ~が枯渇する(井戸が)
Cạn (cạn kiệt, khô cạn) đã khoảng bao nhiêu năm. : _年くらいで枯渇する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top